Đối với một giáo viên dậy Toán tiếng anh, tôi nhận thấy khó nhất là dậy cho các bạn lớp 1. Với độ tuổi này, các bạn chưa có nền tảng Tiếng Anh đủ tốt để học ngay toán, trừ một số bạn học trong trường Quốc tế. Do đó, việc học những từ vựng toán học đầu tiên giống như đặt những viên gạch đầu tiên cho các bạn. Trong bài này sẽ chia sẻ những từ cơ bản trong Tiếng Anh
1.Number – Số
Dưới đây là một ví dụ có sử dụng từ “number”:
Ví dụ:
“Can you count the number of apples on the table?”
Dịch:
“Con có thể đếm số lượng táo trên bàn không?”
Trong câu này, “number” dùng để chỉ số lượng các đối tượng, cụ thể là số lượng quả táo
2. Add – Cộng
Dưới đây là một ví dụ có sử dụng từ “add”:
Ví dụ:
“If you add 2 and 3, what do you get?”
Dịch:
“Nếu con cộng 2 và 3 lại, con được bao nhiêu?”
Trong câu này, “add” được dùng để chỉ hành động cộng hai con số lại với nhau.
3. Subtract – Trừ
Dưới đây là một ví dụ có sử dụng từ “subtract”:
Ví dụ:
“If you subtract 4 from 7, what is the result?”
Dịch:
“Nếu con trừ 4 từ 7, kết quả là bao nhiêu?”
Trong câu này, “subtract” được dùng để chỉ hành động trừ một số khỏi một số khác.
4.Equals – Bằng
Dưới đây là một ví dụ có sử dụng từ “equals”:
Ví dụ:
“3 plus 2 equals 5.”
Dịch:
“3 cộng 2 bằng 5.”
Trong câu này, “equals” được dùng để chỉ rằng hai biểu thức ở hai bên dấu bằng có giá trị bằng nhau.
5. Plus – Dấu cộng
Dưới đây là một ví dụ có sử dụng từ “plus”:
Ví dụ:
“5 plus 4 equals 9.”
Dịch:
“5 cộng 4 bằng 9.”
Trong câu này, “plus” được dùng để chỉ phép cộng giữa hai số.
6. Minus – Dấu trừ
Dưới đây là một ví dụ có sử dụng từ “minus”:
Ví dụ:
“10 minus 6 equals 4.”
Dịch:
“10 trừ 6 bằng 4.”
Trong câu này, “minus” được dùng để chỉ dấu trừ trong phép toán trừ.
7. More – Nhiều hơn
- Ví dụ: “Which pile has more blocks?”
- Dịch: “Chồng nào có nhiều khối hơn?”
8.Less – Ít hơn
- Ví dụ: “7 is less than 10.”
- Dịch: “7 ít hơn 10.”
9. Total – Tổng cộng
- Ví dụ: “What is the total number of books on the shelf?”
- Dịch: “Tổng số sách trên kệ là bao nhiêu?”
10. Count – Đếm
- Ví dụ: “Can you count to 20?”
- Dịch: “Con có thể đếm đến 20 không?”
11. Sum – Tổng
- Ví dụ: “The sum of 8 and 5 is 13.”
- Dịch: “Tổng của 8 và 5 là 13.”
12. Difference – Hiệu số
- Ví dụ: “The difference between 9 and 4 is 5.”
- Dịch: “Hiệu số giữa 9 và 4 là 5.”
13. Greater than – Lớn hơn
- Ví dụ: “15 is greater than 12.”
- Dịch: “15 lớn hơn 12.”
14. Less than – Nhỏ hơn
- Ví dụ: “3 is less than 8.”
- Dịch: “3 nhỏ hơn 8.”
15. Same as – Bằng với
- Ví dụ: “This length is the same as that one.”
- Dịch: “Chiều dài này bằng với chiều dài kia.”
16. Circle – Hình tròn
- Ví dụ: “Draw a big circle on the paper.”
- Dịch: “Vẽ một hình tròn lớn trên giấy.”
17. Square – Hình vuông
- Ví dụ: “This box is shaped like a square.”
- Dịch: “Cái hộp này có hình dạng như hình vuông.”
18. Triangle – Hình tam giác
- Ví dụ: “A triangle has three sides.”
- Dịch: “Hình tam giác có ba cạnh.”
19. Rectangle – Hình chữ nhật
- Ví dụ: “A rectangle has four sides.”
- Dịch: “Hình chữ nhật có bốn cạnh.”
20. Shape – Hình dạng
- Ví dụ: “Can you name this shape?”
- Dịch: “Con có thể gọi tên hình dạng này không?”